Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2

Posted on June 10, 2020March 27, 2024 by Tiểu Hồ Lô

第9课:题太多,我没做完

一、听力 第一部分

第1-5题:听句子,判断对错
1. 我第一次跳舞是在七岁的时候。
2. 这是她的第一个工作,她非常喜欢。
3. 今天的汉语课我都听懂了。
4. 你看,衣服都洗完了。
5. 考试的题太多了,我没有做完。
参考答案:
1-5: √ × √ √ ×

第二部分
第6-10题:听对话,选择与对话内容一致的图片

6,男:你从几岁开始学跳舞?
女:我第一次跳舞是在七岁的时候。

7,女:今天的考试怎么样?
男:不太好,有几个题没有做完。

8,男:你看见我的手机了吗?
女:就在桌子上面,你看见了没有?

9,女:这么多的衣服,你一个人能洗完吗?
男:你现在有时间吗?帮我一起洗吧。

10,女:这是我第一次去大医院,医院里人真多啊。
男:是啊。

参考答案:
6-10: B C A E F 

第三部分
第11-15题:听对话,选择正确答案

11,男:您好,请问张欢在吗?
女:对不起,我们这儿没有张欢,你打错电话了。
问: 男的为什么要打电话?

12,男:买到电影票了没有?今天晚上的。
女:买到了,是明天的。今天的都卖完了。
问:他们什么时候去看电影?

13,女:你真的认识去医院的路?是不是走错了?
男: 没错,就在那个公司的前面,学校的后面。
问:他们想去哪儿?

14,男:看见了没有?报纸就在电视的左边。
女:等一下,你这儿的东西太多了。
问:女的看见报纸了没有?

15,男:昨天的考试怎么样?都做完了没有?
女:题太多,我没做完。
问:她昨天的考试怎么样?

参考答案:
11-15:B C A A C

二,阅读

参考答案:
16-20 : E A F B C
21-25: B A F D C
26-30: × √ × × ×
31-35:CDAFB

三 ,语音

第1题:听录音,注意句末的升降调
(1) 请问张欢在吗? ↑
(2) 昨天的考试你都听懂了吗? ↑
(3) 午饭准备好了吗?↑
(4) 大卫找到工作了吗? ↑

第2题:听录音并跟读下列句子,注意句末的升降调
(1) 你喜欢学跳舞吗? ↑
(2) 你ft*么时候开始学习跳舞?↓
(3) 我七点半就来教室了。↓
(4) 昨天晚上你十点就睡觉了吗? ↑

四,汉字

参考答案:
1. A D F H
2. B C E G
3. A B D C

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

2 thoughts on “Đáp án sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2”

  1. viên hạnh says:
    April 12, 2022 at 9:32 am

    tôi cần xem đầy đủ đáp án. xin cảm ơn

    Reply
  2. thanh says:
    April 16, 2022 at 11:21 am

    cho em xem đáp án chi tiết bài 13,14,15 với ạ .Em xin cảm ơn

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Câu chữ 有(yǒu)…có…biểu thị sự tồn tại
  • Cách dùng 如果[rúguǒ]…就[jiù]…Nếu…thì…
  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • 在/正在/正“đang” diễn tả động tác đang tiến hành
  • Cách ghép câu trong tiếng Trung chi tiết nhất
  • Cách dùng 除了[chúle]…以外[yǐwài] Ngoài…ra


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme