Đáp án giáo trình chuẩn HSK 2 Bài 13
SÁCH BÀI HỌC
热身1
(1) C
(2) A
(3) F
(4) E
(5) D
(6) B
热身2
下飞机、坐出租车、听歌、上班、送书、拿手机
练习2
(1) 张先生去哪儿了?→ 张先生出去了。
(2) 杨笑笑是谁?→ 杨笑笑是“我”同学的妹妹。
(3) 他的女朋友是谁?→ 是他们班那个长着两个大眼睛,非常爱笑的女孩儿。
(4) “前男友”是什么意思?→ 以前的男朋友。
(5) 去新京宾馆怎么走?→ 从这儿一直往前走,到了前面的路口再往右走。
练习3
(1) 他拿着铅笔。
(2) 他穿着黑色的裤子。
(3) 电视开着呢。
(4) 他开着车呢。
SÁCH BÀI TẬP
参考答案:
1-5: √ X X √ √
6-10:F E A B C
11-15:C B B C C
16-20:F C A B E
21-25:B A D C F
26-30:X √ √ X √
31-35:F A B C D
tôi cần xem đầy đủ đáp án. xin cảm ơn
cho em xem đáp án chi tiết bài 13,14,15 với ạ .Em xin cảm ơn