Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2

Posted on June 10, 2020March 27, 2024 by Tiểu Hồ Lô

第四课 这工作是他帮我介绍的

一、听力 第一部分
1.妈妈知道电话是谁打的。
2.看,这是我在和小王一起跑步。
3.今天的晚饭是我和丈夫一起做的。
4.今天报纸是王小姐买的。
5.我非常喜欢这个工作,已经工作两年了。

第二部分
6. 男:你喜欢吃中国菜吗?
女:我非常喜欢吃,我也会做。
7. 男:这个是谁买的?
女:这个是安娜买的,今天是大卫的生日。
8. 女:李先生出院多长时间了?
女:我不知道,你问一下张医生吧。
9. 女:你怎么认识芳芳的?
男:是小明帮我介绍的。
10. 男:女儿,你去接一下电话。
女:对不起,爸爸,我没时间接电话,我在做饭呢。

第三部分
11. 女:小王,今天是张老师的生日。
男:我知道。这本书是我买的,要送给张老师。
问:这本书是送给谁的?
12. 女:大卫,上午有你的一个电话。
男:我知道,是李先生打的。
问:上午的电话是谁打的?
13. 女:你的汉语真好!你是什么时候开始学汉语的?
男:两年前开始的,我来中国已经一年多了。
问:男的是什么时候开始学汉语的?
14. 女:你喜欢现在的工作吗?
男:非常喜欢,我已经做了三年多了。
问:他喜欢现在的工作吗?
15. 女:你什么时候认识谢先生的?
男:我们十年前认识的,他是我的大学同学。
问:男的和谢先生认识多长时间了?

三、语音
第1题:听录音,注意每个句子中重读的部分
(1)我要去北京旅游。
(2)我喜欢吃中国菜。
(3)桌子上有一本书,没有电脑。
(4)大卫汉语说得很流利。
(5)你穿得太少了。

第2题:听录音并跟读下列句子,注意重读的部分
(1)我儿子是医生。
(2)我妈妈中国菜做得很好。
(3)下午我去朋友家看电影。
(4)大卫写汉字写得很漂亮。
(5)昨天李月买了一个杯子。

参考答案:
1-5:√ × √ × √
6-10:C F E A B
11-15:A B C B A
16-20:E C A F B
21-25:B C D F A
26-30:√ √ × √ ×
31-35:B C F A D

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

2 thoughts on “Đáp án sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2”

  1. viên hạnh says:
    April 12, 2022 at 9:32 am

    tôi cần xem đầy đủ đáp án. xin cảm ơn

    Reply
  2. thanh says:
    April 16, 2022 at 11:21 am

    cho em xem đáp án chi tiết bài 13,14,15 với ạ .Em xin cảm ơn

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Cấu trúc 都…了(dōu…le) đã…rồi
  • Cách dùng 哪怕[nǎpà]…也[yě]…Dù…cũng…
  • Trợ từ 的[de] diễn tả sự sở hữu “của…”
  • Cách dùng 不如bùrú so sánh “không bằng”
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • 在/正在/正“đang” diễn tả động tác đang tiến hành
  • Động từ 1 + 了(le)…+就(jìu)+ Động từ 2… Xong/rồi…thì…..


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme