Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2

Posted on June 10, 2020March 27, 2024 by Tiểu Hồ Lô

第2课 我每天六点起床

SÁCH BÀI HỌC Textbook

热身
(1) A
(2) D
(3) B
(4) E
(5) F
(6) c

练习2
(1) 他为什么很少生病?→ 他每天早上都要出去跑步。
(2) 他每天几点起床?→ 他每天六点起床。
(3) 她现在身体怎么样?→ 她现在身体好多了。
(4) 大卫今年多高?多大?→ 大卫一米八几,今年二十多岁。
(5) 张老师星期六休息吗?→ 张老师星期六不休息。

练习3
(1) 小丽每天都很忙,也很累。
(2) 他每天早上出去跑步,身体很好。
(3) 王医生的儿子多高?
(4) 我听说安妮生病了,我想去看看她。

SÁCH BÀI TẬP Workbook

参考答案:
1-5:√ × √ √ √
6-10:F E C A B
11-15:B C A A B
16-20:F C B E A
21-25:B C A F D
26-30:√ × √ × √
31-35:D C A B F

一、听力

第一部分
1.医生说要住一个月,现在不能出院。
2.我爸爸每天早上都要运动。
3.张先生已经给大卫打电话了。
4.他最近太累了,已经生病了。
5.他每天十二点睡觉,早上九点起床。

第二部分
6. 男:你爸爸每天运动吗?
女:对,他每天早上出去跑步。
7. 男:你怎么了?
女:身体不好,已经两天了。
8. 男:明天下午你有时间吗?我们去看电影吧。
女:对不起,我要看书,没有时间。
9. 女:你的小女儿多高?
男:一米多一点儿吧。
10.女:医生,我明天能出院吗?
男:能,回家每天吃这个药。

第三部分
11.女:你什么时候能出院?
男:医生说要再住三天看一看。
问:男的明天能出院吗?
12.女:你每天早上几点起床?
男:七点多,星期六和星期天十点多起床。
问:女的星期六几点起床?
13.女:你一个人做饭累不累?
女:不累,我很喜欢做饭。
问:女的觉得做饭累不累?
14.女:你女儿今年多大了?
男:今年23岁,已经工作了。
问:男的的女儿现在工作了吗?
15.女:我这几天身体不好,吃了很多药。
男:我和你一起去医院看看吧。
问:女的怎么了?

三、语音
第1题:听录音,选择听到的词语
(1)火车站 (2)大学生 (3)方便面 (4)电影院
(5)女朋友 (6)有意思 (7)忙着呢 (8)人家的

第2题:听录音,注意每个词中重音的位置并跟读
(1)图书馆 (2)外交官 (3)世界杯 (4)停车费
(5)我的呢 (6)烦着呢 (7)饿得慌 (8)堵得慌
(9)服务员 (10)办公室 (11)博物馆 (12)冰淇淋
(13)有道理 (14)好朋友 (15)小孩子 (16)好东西

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

2 thoughts on “Đáp án sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2”

  1. viên hạnh says:
    April 12, 2022 at 9:32 am

    tôi cần xem đầy đủ đáp án. xin cảm ơn

    Reply
  2. thanh says:
    April 16, 2022 at 11:21 am

    cho em xem đáp án chi tiết bài 13,14,15 với ạ .Em xin cảm ơn

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • 一……也(都)+不(没) một…cũng không…
  • Cách dùng 终于[zhōngyú] cuối cùng
  • Cách dùng 根本[gēnběn] căn bản, hoàn toàn
  • Cách dùng 偏偏[piānpiān] lại, cứ
  • Cách dùng 每 và 各 trong tiếng Trung
  • Cách dùng 够gòu “đủ”
  • Cách dùng 好好儿[hǎohāor] tốt lành, hết lòng


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme