Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu
tong-hop-ngu-phap-hsk-2

Tổng hợp Ngữ pháp HSK 2

Posted on April 22, 2020October 1, 2021 by Tiểu Hồ Lô

Ngữ pháp HSK 2 được giải thích cặn kẽ bao gồm ngữ nghĩa tiếng Việt, phiên âm, chữ Hán giản thể. Toàn bộ nội dung được tổng hợp dịch giải từ cuốn giáo trình chuẩn HSK 2.

Bên cạnh đó sẽ là những gợi ý liên quan bổ sung giải thích thêm từng điểm ngữ pháp kèm theo. Vì thế đây sẽ là nơi đầy đủ tổng hợp ngữ pháp HSK 2 để các bạn ôn luyện thi HSK 2 tốt nhất.

luyen-nghe-hsk-1-2-3-4

Click vào dòng chữ xanh xem chi tiết để xem nội dung toàn phần cấu trúc ngữ pháp HSK 2 cần học.

Phần ngữ pháp được biên soạn dựa theo sách giáo trình chuẩn HSK 2

BÀI 1: Xem chi tiết
            1. Trợ động từ 要
            2. Phó từ chỉ mức độ 最
            3. Cách diễn tả số lượng 几 và 多

BÀI 2: Xem chi tiết
            1. Sử dụng câu hỏi “是不是”
            2. Đại từ 每
            3. Đại từ nghi vấn 多

BÀI 3: Xem chi tiết
            1. Cụm chữ 的
            2. Số lượng từ 一下
            3. Phó từ cảm thán 真

BÀI 4: Xem chi tiết
            1. Cấu trúc 是… 的
            2. Biểu thị thời gian: … 的时候(de shíhou)
            3. Phó từ chỉ thời gian: “已经(yǐjīng)”

BÀI 5: Xem chi tiết
            1. Phó từ 就(jiù)
            2. Phó từ ngữ khí 还(hái) (1)
            3. Phó từ chỉ mức độ 有点儿(yǒudiǎnr)

BÀI 6: Xem chi tiết 
            1. Đại từ nghi vấn 怎么(zěnme)
            2. 2. Sự lặp lại lượng từ
            3. Cặp liên từ “因为(yīnwèi)……,所以(suǒyǐ)……”

BÀI 7: Xem chi tiết 
            1. Phó từ “还”hái“
            2. Phó từ chỉ thời gian 就(jiù)
            3. Động từ “离 lí”
            4. Trợ từ ngữ khí “呢 ne”

BÀI 8: Xem chi tiết 
            1. Câu hỏi “…,好吗?
            2. Phó từ “再”
            3. Câu kiêm ngữ
            4. Động từ lặp lại

BÀI 9: Xem chi tiết 
            1. Bổ ngữ kết quả
            2. Giới từ “从 cóng”
            3. “第 dì” biểu thị thứ tự

BÀI 10: Xem chi tiết 
            1. Câu cầu khiến “不要……了[bú……le]”/ “别……了[bié……le]”
            2. Giới từ “对duì”           

BÀI 11: Xem chi tiết 
            1. Kết cấu động từ làm định ngữ
            2. Câu chữ “比bǐ” (1)
            3. Trợ động từ “可能kěnéng”

BÀI 12: Xem chi tiết 
            1. Bổ ngữ chỉ trạng thái
            2. Câu có chữ 比bǐ (2)

BÀI 13: Xem chi tiết 
            1. Trợ từ động thái 着 zhe
            2. Câu hỏi “不是……吗?”
             3. Giới từ “往”

BÀI 14: Xem chi tiết (cập nhật 11.7.2020)
            1. Trợ từ động thái 过guò
            2. Cấu trúc 虽然……,但是……
            3. Bổ ngữ chỉ tần suất “次 cì”

Xem thêm: Đáp án bài tập giáo trình Hán ngữ quyển 2 ( tập 1 quyển hạ)

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Cách dùng 每 và 各 trong tiếng Trung
  • Bổ ngữ kết quả 好
  • Cách dùng 终于[zhōngyú] cuối cùng
  • 一……也(都)+不(没) một…cũng không…
  • Câu tồn hiện với 着(zhe)
  • Cách dùng 受[shòu]…bị, chịu, nhận
  • Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme