Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu
dap-an-301-cau-dam-thoai-tieng-hoa

Đáp án bài tập 301 câu đàm thoại tiếng hoa full

Posted on March 30, 2020October 13, 2021 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Bài tập 24

Bài 1: Đọc các cụm từ sau và chọn ra vài cụm từ để đặt câu

遗憾:昨天晚上没去看电影,真遗憾。
车坏了,真糟糕!
不好意思:真不好意思,让你久等了。
小王修自行车:爸爸让小王修自行车。
我跟他见面:他让我跟他见面。
我们写汉字:老师让我们写汉字。

Bài 2: Hoàn thành đối thoại

(1)
A:听说你的手机坏了。
B:是啊,上个月刚买的。
A:………真可惜…………….。

(2)
A:昨天早上的杂技好极了,你怎么没去看?
B:我有急事,………没看到,真遗憾…………………。
A:听说这个星期六还演呢。
B:那我一定去看。

Bài 3: Căn cứ theo tình huống thực tế trả lời câu hỏi

(1) 你汉语说得怎么 样?
-> 我汉语说得不太好/我汉语说得很好。

(2) 昨天的课你复习没复习?
-> 昨天的课我复习了。

(3) 今天你出门的时候,关好窗户了没有?
-> 关好窗户了

(4) 你有没有遗憾的事?
-> 有,我有遗憾的事。

Bài 4:
Đổi lời của B trong các câu đối thoại sau đây thành câu hỏi 是不是


(1)
A: 今天我去找小王,他不在。
B: 大概他回家了。-> 他是不是回家了?

(2)
A: 不知道为什么飞机晚点了。
B: 我想可能是天气不好。->是不是天气不好?

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

3 thoughts on “Đáp án bài tập 301 câu đàm thoại tiếng hoa full”

  1. quyên says:
    June 26, 2020 at 10:53 am

    bài 36 ,37 đi ạ

    Reply
    1. Tiểu Hồ Lô says:
      June 30, 2020 at 7:11 am

      OK bạn ^^

      Reply
  2. 结 says:
    August 22, 2021 at 7:47 pm

    Cám ơn 老师。 sẽ tốt hơn nếu có giải các phần 复习

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung
  • Cách dùng 好好儿[hǎohāor] tốt lành, hết lòng
  • Cách dùng 如果[rúguǒ]…就[jiù]…Nếu…thì…
  • Cách dùng 以前[yǐqián] trước, trước đây
  • Trợ từ 的[de] diễn tả sự sở hữu “của…”
  • Động từ 1 + 了(le)…+就(jìu)+ Động từ 2… Xong/rồi…thì…..


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme