Đáp án bài 40
1. Đọc thuộc các cụm từ sau đây và chọn ra vài cụm từ để đặt câu
他发高烧,耽误了两天课。
和子每天都学中文,进步很大。
那条裤子太肥,不合适。
这段课文还没读熟,继续努力吧。
2. Dùng 希望 hoàn thành câu
(1)这次考试成希望大家都能有好成绩。
(2)你回国以后,希望你常跟我们联系。
(3)你在医院要听大夫的话,好好休息。希望你能早日恢复健康。
(4)每个爸爸、妈妈都希望自己的孩子学习好。
(5)我第一次来中国,希望能去一些名胜古迹看看。
(6)这次旅行希望还能见到老朋友。
3. Điền các từ ngữ cho sẵn vào vị trí thích hợp trong các câu sau
(1)A
(2)B
(3)A
(4)A
4. Chọn các từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống
你那要回国了,我们为她开了一个欢送会。那天特别热闹,同学们一边谈话一边喝茶,还演了不少节目。我们说希望她回国以后常来信,而且替我们问候她全家,祝她一路平安。
5. Hoàn thành đối thoại
A: 小李,你这次出差去多长时间?
B: 一个星期左右/可能得一个月。
A: 出差很累,你要多注意身体啊。
B: 谢谢,我一定注意。你要买什么东西吗?
A: 不买。太麻烦了。
B: 没关系,我可以顺便给你带回来。
A: 不用了。祝你出差顺利!
B: 谢谢!


bài 36 ,37 đi ạ
OK bạn ^^
Cám ơn 老师。 sẽ tốt hơn nếu có giải các phần 复习