Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu
dap-an-301-cau-dam-thoai-tieng-hoa

Đáp án bài tập 301 câu đàm thoại tiếng hoa full

Posted on March 30, 2020October 13, 2021 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Bài tập 12

1. 填入适当的量词, 然后用 “几” 或 “多少” 提问 Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống, sau đó dùng “几” hoặc “多少” để đặt câu hỏi.

例: 我要三 ______橘子。→我要三 斤橘子。→ 你要几斤橘子?
(1) → 我想买一瓶 可乐。→ 你要几瓶可乐?
(2) 我要买两件衣服。→ 你要买几件衣服?
(3) 我家有五口人。→ 你家有几口人?
(4) 两个苹果要五 块六毛。→ 两个苹果要多少钱?
(5) 这是六 个苹果。→ 这是几个苹果?
(6) 那个银行有二十五个职员。→ 那个银行有多少个职员?
(7) 这课有十七个生词。→ 这课有多少个生词?

2. 用括号中的词语完成句子 Hoàn thành câu với các từ ngữ trong ngoặc

(1) 这种 太贵了,那种便宜,我买那种。
(2) 我很忙,今天 太累了,想休息休息。
(3) 这件衣服 不大也不小,你穿合适极了。
(4) 今天不上课,我们可以去公园。
(5) 明天星期天,我想在宿舍上网。

3. 找出错误的句子并改正 Tìm câu sai và sửa lại cho đúng

(1)
A:你要吃苹果吗?
B:我要不吃苹果。→我不想吃苹果。
(2)
A:星期日你想去不去玩儿?。星期日你想不想去玩儿。
B:我想去。你想不想去?
(3)
A:请问,这儿能上不上网?→请问,这儿能不能上网?
B: 能,这儿是留学生楼的网吧。
(4)
A:商店里人多吗?
B:商店里很多人。→商店里人很多。

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

3 thoughts on “Đáp án bài tập 301 câu đàm thoại tiếng hoa full”

  1. quyên says:
    June 26, 2020 at 10:53 am

    bài 36 ,37 đi ạ

    Reply
    1. Tiểu Hồ Lô says:
      June 30, 2020 at 7:11 am

      OK bạn ^^

      Reply
  2. 结 says:
    August 22, 2021 at 7:47 pm

    Cám ơn 老师。 sẽ tốt hơn nếu có giải các phần 复习

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Phó từ 也[yě] cũng và 都[dōu] đều
  • Cách dùng 一下子[yíxiàzi] Bỗng nhiên, lập tức
  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Cách dùng 每 và 各 trong tiếng Trung
  • Câu tồn hiện với 着(zhe)
  • 在/正在/正“đang” diễn tả động tác đang tiến hành
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung quyển 2


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme