Đáp án Boya sơ cấp 2 Bài 19 (Boya chinese 2 answer Lesson 19)
语言点练习 Bài tập từ ngữ trọng điểm
1. 用“V不了”回答问题 Dùng “V不了” trả lời câu hỏi
(1) 今天我们去吃四川菜,怎么样?你能吃辣的吗?
→ 不要吃四川菜,我吃不了辣的。
(2) 明天晚上我们有一个晚会,你也来吧。
→ 对不起,我有别的安排,来不了。
(3) 你帮我洗洗这件毛衣,好吗?
→ 这件毛衣太脏了,我洗不了。
(4) 你现在为什么不上网了?(眼睛不舒服)
→ 我眼睛不舒服,上不了网了。
(5) 我们买十瓶啤酒,够吗?
→ 够了,再多的话,我们喝不了。
(6) 我们四个人点八个菜,行吗?
→ 太多了吧?我们吃不了吧?
2.用“VI着VI着V2”完成对话 Dùng V1着V2着 hoàn thành hội thoại
(1)A:她是个很容易感动的人,是吗?
B:是啊,看小说的时候,看着看着她就哭了。
(2) A:你昨天很累吗?为什么 说着说着话你就睡着了 ?
B:是啊,太累了。
(3) A:听说你很喜欢在睡觉以前听英语,为什么?
B:因为听英语的时候 听着听着就睡着了,对睡觉很有帮助啊。
(4) A:奶奶的狗死了,她很难过,你千万别和她说狗的事儿。
B:为什么?
A:因为 说着说着她就会哭起来。
(5) A:她一定收到男朋友的信了。
B:你怎么知道?
A:你看,她看信的时候, 看着看着就笑了。
3. 用“不再”造句 Dùng “不再” tạo câu
(1) bị ốm hút thuốc — got sick smoke
我病了,我不再抽烟了。
(2) yêu ai đó yêu tôi — fell in love with other person love me
他爱上别人了,不再爱我了。
(3) anh ta (đã) xin lỗi chị ta đã không còn giận — he apologized she was not angry
他道歉了,所以,她不再生气了。
(4) bỏ việc đến công ty — quit job come to the company
他辞职了,不再来公司上班了。
(5) gần đây quá bận đến học vào buổi tối — too busy recently come to study in the evening
她最近太忙了,晚上不再来学习了。
4. Dịch các câu sau, chú ý dùng 了,过,在,着 . Translate the sentences into Chinese. Please notice the usage of 了,过,在 and 着
(1) Hôm qua tôi đã đi thăm một trong những người bạn của tôi.
I went to visit one of my friends yesterday
我昨天去看了一个朋友。
(2 ) Chúng ta hãy đi thăm anh ấy sau bữa trưa đi?
Let’s go to visit him after finishing lunch, shall we?
我们吃了午饭去看他,好吗?
(3) Anh ấy chỉ mới từ Pháp trở về, và anh ấy đã mua rất nhiều thứ.
He just travelled back from France, and he bought a lot of things.
他刚从法国旅行回来了,买了很多东西。
(4) Gần đây anh ấy đi lại rất nhiều, vì thế anh ấy trở nên gầy.
Recently he travelled a lot, so he became thin.
最近,他旅行得很多,变瘦了。
(5 ) Ông ấy đi công tác rồi, vui lòng gọi cho ông ấy tuần sau.
He went on business trip, please call him next week.
他去出差了,下个星期再给他打电话吧。
(6 ) Tôi đã không quay lại Alma Master. Buổi tiệc gặp mặt thế nào?
I didn’t go back to Alma Mater. How about the get-togeUicr party?
我没有回母校。聚会怎么样?
(7 ) Anh ấy đã đi rất nhiều nơi ở Châu u, nhưng anh ấy chưa bao giờ đến Mỹ.
He has been to a lot of placcs in Europe, but he has never been to America.
他去过欧洲很多地方,但是从来没有去过美国。
(8 ) Họ đang bàn về kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.
They are dicussing the plan for summer holiday.
他们在讨论暑假的计划。
(9 ) Khi tôi nhìn thấy họ, họ đang chụp ảnh.
When I saw them,they are taking pictures.
我看见他们的时候,他们在照相。
(10) Tôi thích làm bài tập về nhà và (thích) nghe nhạc.
I like to do homework listening to music.
我喜欢听着音乐做作业。
(11) Bên ngoài tuyết đang rơi, chúng ta hãy ra ngoài cho vui.
It is snowing outside, let’s go out for fun.
外面下着雪呢,我们出去玩儿吧。
扩展阅读 Bài đọc thêm
1. 爸爸四十岁以前不是运动员。但是他像运动员一样,我们总是赶不上他。
2. 因为六十岁以后,爸爸一回家就坐在椅子上。