Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Posted on December 10, 2021July 3, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Boya sơ cấp 2 Bài 16 (Boya chinese 2 answer Lesson 16)

语言点练习 Bài tập từ ngữ trọng điểm

1. 读出下列数字 Đọc những số bên dưới

1949(一千九百四十九)
2008 (两千零八)
4,5798(四万五千七百九十八)
3,0912(三万零九百一十二)
48,0005(四十八万零五)
960,0000(九百六十万)

2. 用“才”回答问题 Dùng “才” trả lời câu hỏi

(1) 他很能喝酒吗?(不太能喝喝一瓶啤酒)
→ 他不太能喝,才能喝一瓶啤酒。

(2) 我们出去玩儿一会儿吧。(再做一会儿吧工作一个小时)
→ 再做一会儿吧,我们才工作了一个小时。

(3) 他的汉语这么好,一定学了很长时间吧?(没有学半年)
→ 没有,他才学习了半年汉语。

(4) 该起床了。(再睡一会儿现在6点)
→ 再睡一会儿吧,现在才6点。

(5) 你吃饱了吗?(还没有吃一碗米饭)
→ 还没有,我才吃了一碗米饭。

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Cách ghép câu trong tiếng Trung chi tiết nhất
  • 在/正在/正“đang” diễn tả động tác đang tiến hành
  • Phó từ 也[yě] cũng và 都[dōu] đều
  • Cấu trúc 都…了(dōu…le) đã…rồi
  • 了(le) chỉ sự thay đổi… rồi(nữa)
  • Câu tồn hiện với 着(zhe)


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme