Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Posted on December 10, 2021July 3, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Boya sơ cấp 2 Bài 18 (Boya chinese 2 answer Lesson 18)

用“难道……吗? ”翻译下面的句子
Translate the sentences into Chinese with 难道……吗? Dùng 难道……吗 dịch các câu sau

(1) Why did you forget my birthday? Don’t you love me?
Tại sao anh quên sinh nhật của em?
→ 你为什么忘了我的生日?你难道不爱我吗?

(2 ) What? You can’t understand English? Aren’t you from America?
Cái gì? Anh không thể hiểu tiếng Anh ư? Không phải là anh đến từ Mỹ sao?
→ 什么?你不懂俄语?难道你不是俄罗斯人吗?

(3)I feel so weired. Doesn’t he know her?
Tôi cảm thấy thật kỳ lạ. Không phải anh ta biết cô ấy sao?
→ 我觉得很奇怪,难道他不认识她吗?

(4) Why are you so sleepy? Didn’t you rest well yesterday?
Tại sao trông anh buồn ngủ như vậy?Hôm qua anh không được nghỉ ngơi tốt sao?
→ 你为什么这么困?难道昨天晚上你没有睡好吗?

(5 ) Why did you eat so little? Don’t you like Chinese food?
Tại sao bạn ăn ít như thế? Bạn không thích món ăn Trung Quốc à?
→ 你为什么吃这么少?难道你不喜欢中国菜吗?

(6) What? You don’t want to go there with me? Do you dislike me?
Cái gì? Anh không muốn đi đến đó với tôi sao? Anh ghét tôi ư?
→ 什么?你不想跟我一起去?难道你不喜欢我吗?

(7 ) You want to go to bed now? Arc you very tired?
Bây giờ anh muốn đi ngủ à? Anh rất mệt phải không?
→ 你现在就想去睡觉?难道你很累吗?

8 ) Why can’t I use this computer? Is it yours?
Tại sao tôi không thể sử dụng cái máy vi tính này vậy? Nó là của bạn phải không?
→ 我为什么不能用这台电脑?难道是你的吗?

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • 在/正在/正“đang” diễn tả động tác đang tiến hành
  • Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung
  • Phó từ 也[yě] cũng và 都[dōu] đều
  • Cách dùng 够gòu “đủ”
  • Động từ 1 + 了(le)…+就(jìu)+ Động từ 2… Xong/rồi…thì…..
  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Câu tồn hiện với 着(zhe)


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme