Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Posted on December 10, 2021July 3, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Boya sơ cấp 2 Bài 17 (Boya chinese 2 answer Lesson 17)

语言点练习 Bài tập từ ngữ trọng điểm

用“除了……也/都……”回答问题 Dùng “除了……也/都……”trả lời câu hỏi

(1) 你会说汉语,还会说别的外语吗?
→ 除了汉语,我还会说日语。/除了汉语,别的外语我都不会说。

(2) 你喜欢唱歌,还喜欢做什么?
→ 除了唱歌,我还喜欢跳舞。/除了唱歌,别的我都不喜欢。

(3) 你们班只有你会说法语吗?
→ 除了我,玛丽也会说法语。/除了我,别的同学都不会说法语。

(4) 在中国,只有北京人喜欢吃烤鸭吗?
→ 在中国,除了北京人,别的地方的人也喜欢吃烤鸭。

(5) 学校附近的那家饭店不错,别的饭店怎么样?
→ 在这附近,除了那家饭店,别的饭店都不太好。

(6) 西红柿炒鸡蛋很好吃,还有什么菜好吃?
→ 除了西红柿炒鸡蛋,别的菜也很好吃,比如麻婆豆腐。

(7) 我们只能在超市里买橘子吗?
→ 除了超市,在市场上也可以买橘子。

(8) 请问,只能在这里抽烟吗?
→ 是的,除了这里,别的地方都不能抽烟。

(9) 你只在星期六锻炼身体吗?
→ 除了星期六,别的时间我也锻炼身体。

(10)放假了,我听说只能上午去图书馆了,是吗?
→ 是啊,除了上午,别的时间图书馆都不开门。

判断正误 True or false Phán đoán đúng sai
(1) 两个人见面的时候,天气挺暖和的。(☓)
(2) 两个人是在校园里见面的。(✓)
(3) 男孩以前用È行车载过女孩。(☓)

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • Cách dùng 受[shòu]…bị, chịu, nhận
  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Câu chữ 有(yǒu)…có…biểu thị sự tồn tại
  • Cách dùng 终于[zhōngyú] cuối cùng
  • Cách dùng 哪怕[nǎpà]…也[yě]…Dù…cũng…
  • Cách ghép câu trong tiếng Trung chi tiết nhất
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme