Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Posted on December 10, 2021July 3, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Boya sơ cấp 2 Bài 6

1. Dùng “为了” hoàn thành câu
(1) 为了学习汉语,我来中国留学。
(2) 为了身体健康,我常常锻炼身体。
(3) 为了不花太多钱,我不常去逛商店。
(4) 为了身体健康,我们应该每天喝牛奶。
(5) 为了祝他生日快乐,我给他买了一件毛衣。
(6) 为了感谢他,我请他吃饭。

2. Dùng từ ngữ cho sẵn điền vào tranh
(1) A:你下来吧。B:好,我下去。
或者A:你上去吧。B:好,我上去。

(2) A:你过来吧。B:不,你过来。
或者:A:我不敢过去。B:没关系,你过来。

(3) A:你进来吧。B:好,我已经进来了。

(4) A:我出去了。B:好,你出去吧,再见。

(5) 我要回美国去了。

(6) 我又回中国来了。

Bài đọc thêm

(1) A. 大为告诉“我”的
(2) B. 今天下课后
(3) B. 办公室
(4) B. 想去看不同的地方
(5) B. 报名

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • Phân biệt 还是(háishì) hay là và 或者(huòzhě)hoặc
  • 一……也(都)+不(没) một…cũng không…
  • Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
  • Cách dùng 无论wúlùn có nghĩa bất luận
  • Cách dùng 除了[chúle]…以外[yǐwài] Ngoài…ra
  • Cách dùng 以前[yǐqián] trước, trước đây
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung quyển 2


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme