Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án sách bài tập HSK 1

Posted on September 1, 2020March 27, 2024 by Tiểu Hồ Lô

第13课:他在学做中国菜呢

热身
(1) D
(2) B
(3) A
(4) C
(5) E
(6) F

练习2
(1) 大卫在做什么呢?他在学做中国菜呢。
(2) 昨天上午她在看书吗?她没看书,她在睡觉呢。
(3) 她们都喜欢看电视吗?不是,B不喜欢看电视,她喜欢看电影。
(4) 李老师的电话号码是多少?她的电话号码是82304156。
(5) 李老师在做什么呢?她在工作呢。

练习3
(1) 安妮在打电话呢。
(2) 妈妈在做饭呢。
(3) 他没看书,在看电视呢
(4) 她没工作,在睡觉呢。

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

10 thoughts on “Đáp án sách bài tập HSK 1”

  1. Nguyen Duy says:
    July 24, 2022 at 4:36 pm

    So good

    Reply
  2. Nguyen Duy says:
    July 24, 2022 at 4:36 pm

    So good . I like page so I want page

    Reply
  3. Nguyễn Duy says:
    July 24, 2022 at 4:43 pm

    So good . I like app

    Reply
  4. Thư says:
    August 9, 2022 at 6:50 pm

    Nice

    Reply
  5. Tuyet says:
    May 3, 2023 at 4:02 pm

    great. I like it and I checked

    Reply
  6. Tuyet says:
    May 9, 2023 at 3:08 pm

    great, i checked

    Reply
  7. đặng đàm pthao says:
    June 18, 2023 at 10:20 am

    ok ổn

    Reply
  8. lyly says:
    June 22, 2023 at 5:29 pm

    câu 11 là Tao chứ ko phải là Kao

    Reply
  9. Đại Vũ Hoàng Triều says:
    July 4, 2023 at 12:10 am

    Cảm ơn ad làm bài rất tâm huyết giúp e học

    Reply
  10. trang says:
    April 3, 2025 at 1:00 pm

    thiếu rất nhiêu bài tập , không có bài sửa phần ngữ âm trong bài đọc , cập nhật lại đi ạ .

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Cách dùng 受[shòu]…bị, chịu, nhận
  • Động từ 1 + 着(zhe) + động từ 2… diễn tả 2 hành động cùng lúc
  • Bổ ngữ kết quả 好
  • Cách dùng 以前[yǐqián] trước, trước đây
  • Câu liên động trong tiếng Trung


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme