Đáp án bài tập chuẩn HSK 1 Bài 4
Standard course HSK 1 answers Lesson 4
Sách bài học (textbook)
第4课:她是我的汉语老师
热身
(1) B
(2) D/E
(3) C
(4) A/F
(5) D
(6) A
练习3
(1) 他是乔布斯,他是美国人。
(2) 她是李娜,她是中国人。
(3) 她叫玛丽,她不是我老师,她是我朋友。
(4) 他叫大卫,他是我们的同学。
Sách bài tập (workbook)
第1-4题:听词或短语,判断对错
1.老师
2.美国
3.同学
4.朋友
参考答案:
1.X 2.X 3. ✓ 4. ✓
第二部分
第5-8题:听对话,选择与对话内容-
5.男:她是谁?
女:她是我的汉语老师。
6.男:他叫什么名字?
女:他叫大卫,他是美国人。
7.男:她是哪国人?
女:她是中国人。
8.女:她是谁?
男:她是我同学,她叫玛丽。
参考答案:
5. E
7. D
8. B
6. A
So good
So good . I like page so I want page
So good . I like app
Nice
great. I like it and I checked
great, i checked
ok ổn
câu 11 là Tao chứ ko phải là Kao
Cảm ơn ad làm bài rất tâm huyết giúp e học