Mẫu câu từ vựng HSK 1 chữ A
爱[ài]: yêu (động từ)
我不爱你,我爱她。
Wǒ bú ài nǐ, wǒ ài tā.
Tôi không yêu bạn, tôi yêu cô ấy.
妈妈,我爱你。
Māma, wǒ ài nǐ.
Mẹ, con yêu mẹ.
我爱吃米饭。
Wǒ ài chī mǐfàn.
Tôi thích ăn cơm.
Mẫu câu từ vựng HSK 1 chữ B
1. 八[bā]: yêu (động từ)
我买了八个杯子。
Wǒ mǎi le bā gè bēizi.
Tôi đã mua 8 cái ly.
我今天八点回家。
Wǒ jīntiān bā diǎn huí jiā.
Hôm nay tôi 8 giờ về nhà.
我有八本书。
Wǒ yǒu bā běn shū.
Tôi có 8 cuốn sách.
Pages: 1 2

