Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Tổng hợp Từ vựng HSK 1 mới nhất

Posted on April 23, 2020May 8, 2020 by Tiểu Hồ Lô

Mẫu câu từ vựng HSK 1 chữ A

爱[ài]: yêu (động từ)

我不爱你,我爱她。
Wǒ bú ài nǐ, wǒ ài tā.
Tôi không yêu bạn, tôi yêu cô ấy.

妈妈,我爱你。
Māma, wǒ ài nǐ.
Mẹ, con yêu mẹ.

我爱吃米饭。
Wǒ ài chī mǐfàn.
Tôi thích ăn cơm.

Mẫu câu từ vựng HSK 1 chữ B

1. 八[bā]: yêu (động từ)

我买了八个杯子。
Wǒ mǎi le bā gè bēizi.
Tôi đã mua 8 cái ly.

我今天八点回家。
Wǒ jīntiān bā diǎn huí jiā.
Hôm nay tôi 8 giờ về nhà.

我有八本书。
Wǒ yǒu bā běn shū.
Tôi có 8 cuốn sách.

Pages: 1 2

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Động từ 1 + 着(zhe) + động từ 2… diễn tả 2 hành động cùng lúc
  • Cách dùng 一下子[yíxiàzi] Bỗng nhiên, lập tức
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • Cách dùng 根本[gēnběn] căn bản, hoàn toàn
  • Động từ 1 + 了(le)…+就(jìu)+ Động từ 2… Xong/rồi…thì…..
  • Cách dùng 果然 [guǒrán] Quả nhiên, đúng là
  • Cách ghép câu trong tiếng Trung chi tiết nhất


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme