Kỹ năng giao tiếp là không thể thiếu trong lĩnh vực thương mại. Nhất là trong lúc bạn đang làm việc cho các công ty Trung Quốc thì bạn cần phải trang bị tốt tiếng Trung thương mại cho chính mình.
Mở bài đầu tiên sẽ là nội dung giao tiếp tiếng Trung thương mại. Vậy làm thể nào để dùng tiếng Trung giao tiếp tốt trong lĩnh vực mậu dịch này.
Tiếng Trung thương mại bài 1 họ tên và xưng hô được tổng hợp đầy đủ bao gồm:
1.Từ ngữ liên quan
2. Hội thoại thực tế
3. Mẫu câu mở rộng
Từ ngữ
1. Từ ngữ liên quan
| Giản thể | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa |
| 贵姓 | guìxìng | quý tính | họ gì |
| 名/名字 | míng/míngzi | danh/danh tự | tên |
| 姓名 | xìngmíng | tính danh | họ tên |
| 称呼 | chēnghu | xưng hô | xưng hô |
| 位 | wèi | vị | vị (lượng từ) |
| 先生 | xiānshēng | tiên sinh | ngài |
| 夫人 | fūrén | phu nhân | phu nhân, quý bà |
| 女士 | nǚshì | nữ sĩ | nữ sĩ, quý bà |
| 小姐 | xiǎojiě | tiểu thư | tiểu thư, cô |
| 礼貌 | lǐmào | lễ mạo | lễ phép, lịch sự |
| 尊敬 | zūnjìng | tôn kính | tôn kính, kính mến |
Hội thoại
2. Hội thoại thực tế
申:请问您贵姓?
Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi, ngài họ gì?
乙:我姓张,叫张仁远。您呢?
Wǒ xìng Zhāng, jiào Zhāng Rén Yuǎn. Nín ne?
Tôi họ Trương, tên là Trương Nhân Viễn. Còn ngài?
申:我叫 Jonhson Smith,我的中文名字叫史强生。
Wǒ jiào Jonhson Smith, wǒ de Zhōngwén míngzi jiào Shǐ Qiáng Shēng.
Tôi tên là Jonhson Smith, tên tiếng Trung của tôi là Sử Cường Sinh.
乙:你好!史先生!
Nǐ hǎo! Shǐ xiānshēng!
Chào ông Sử!
申:你好!叫我 Jonhson 就行了!你知道那位先生叫什么名字吗?
Nǐ hǎo! Jiào wǒ Jonhson Smith jiù xíng le! Nǐ zhīdào nà wèi xiānshēng jiào shénme míngzi ma?
Xin chào! Gọi tôi là Jonhson là được rồi. Anh biết ngài kia tên là gì không?
乙:他是我们的市场部经理,叫黄志强。
Tā shì wǒmen de shìchǎngbù jīnglǐ, jiào Huáng Zhì Qiáng.
Ông ấy là giám đốc thị trường của chúng tôi, tên là Hoàng Chí Cường.
申:我应该怎么称呼他才合适?
Wǒ yīnggāi zěnme chēnghu tā cái héshì?
Tôi nên gọi ông ấy như thế nào mới thích hợp?
乙:叫他黄经理就行了。
Jiào tā Huáng jīnglǐ jiù xíng le.
Gọi ông ấy là giám đốc Hoàng là được rồi.
Mẫu câu
3. Mẫu câu mở rộng
请问,您贵姓?
Qǐngwèn, nín guìxìng?
Xin hỏi, ngài họ gì?
Thay thế chữ đỏ tương ứng
你们两位
Nǐmen liǎng wèi
Hai bạn
你们经理
Nǐmen jīnglǐ
Giám đốc các anh
你们老总
Nǐmen lǎozǒng
Ông chủ các anh

