Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer

Posted on December 2, 2021January 6, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Hanyu Tingli Jiaocheng book 1 Lesson 6

(一)语音语调练习
一,在横线上填出你听到的声母

búcuò —— bú zuò
xǐzǎo —— jízǎo
shēngcí —— shēngsǐ
shēnshì —— shēngshì
zhīshi —— jìshì
zhìdù —— jìdù
zhīdào —— chídào
cāochǎng —— zǎoshang
xìzi —— shìzi
xíguàn —— jíguàn
xiànzhǎng —— jiànzhàng
shèngshì —— zhèngshì
qīngcǎo —— qīngzǎo
jǐngxiàng —— qīngxiàng
xuànlì —— jiànlì
不错 —— 不做   
洗澡 —— 及早
生词 —— 生死
绅士 —— 声势
知识 —— 技师
制度 —— 忌妒
知道 —— 迟到
操场 —— 早上
戏子 —— 柿子
习惯 —— 籍贯
县长 —— 舰长
盛事 —— 正式
青草 —— 清早
景象 —— 倾向
 绚丽 —— 建立

二,在横线上填出你听到的韵母及声调

dǒngshì —— dēngshì
láodòng —— lǎo Dèng
zhěngqí —— zhōngqī
jīntiān —— qíngtiān
línglì —— línlì
jiǎnghuà —— jiǎnhuà
liànxí —— liángxí
jiǎnglì —— jiǎnlì
gànjìng —— gāngjìng
bàngōng —— bānggōng
董事 —— 灯饰
劳动 —— 老邓
整齐 —— 中期
今天 —— 晴天
伶俐 —— 林立
讲话 —— 简化
练习 —— 凉席
奖励 —— 简历
干劲 —— 刚劲
办公 —— 帮工

三,听后标出声调

dàtóng—— dǎtōng
wùdǎo —— wǔdǎo
zhìzào —— chízǎo
wǔshù —— wūshù
míngzì —— míngcí
fēnxī —— fēnqí
mǎi le —— mài le
dàjiā —— dǎ jià
qǐ zǎo —— jízào
guānyú —— guàn yú
dàxuě —— dàxué
shàngxià —— shèng xià
chéngshì —— zhèngshì
dǎkāi —— dàgài
yīfu —— yīwù
大同—— 打通
误导 —— 舞蹈
制造 —— 迟早
武术 —— 巫术
名字 —— 名词
分析 —— 分歧
买了 —— 卖了
大家 —— 打架
起早 —— 急躁
关于 —— 惯于
大雪 —— 大学
上下 —— 剩下
城市 —— 正式
打开 —— 大概
衣服 —— 衣物

四,听后标出句化纤词语的声调
1. Wǒ mǎi yuánzhūbǐ.
(我买圆珠笔。)
2. Nǐ xuéxí shénme zhuānyè?
(你学习什么专业?)
3. Xībānyáyǔ fāyīn nán ma?
(西班牙语发音难吗?)
4. Zhè bú shì wǒ gēge.
(这不是我哥哥。)
5. Hànzi bù róngyì xiě.
(汉字不容易写。)
6. Màikè yě shì Měiguó rén ma?
(麦克也是美国人吗?)
7. Wǒmen dōu shì liúxuéshēng.
(我们都是留学生。)
8. Nǐ jiào shénme míngzi?
(你叫什么名字?)
9. Nǐ shì Bái lǎoshī ma?
(你是白老师吗?)
10. Yī èr sān sì wǔ, shàng shān dǎ lǎohǔ.
(一二三四五,上山打老虎。)

(二)听力理解练习
一,听后选择合适的回答
1. 玛丽是你妹妹吗?➜ C
2. 你爸爸忙吗?➜ A
3. 你弟弟学汉语吗?➜ C
4. 汉语难吗?➜ B
5. 马老师是女老师吗?➜ A
6. 你是王楠吗?➜ B
7. 他是法国人吗?➜ D
8. 你有哥哥吗?➜ C
9. 你姐姐好吗?➜ A
10. 日语难吗?➜ D

二,注意听下列几组问题,用正确的重音和语调作出回答
1. (1)谁去邮局?
(2)你去邮局寄信吗?
(3)你去邮局寄信吗?
(4)你去邮局吗?

2. (1)你爸爸忙吗?
(2)你爸爸忙吗?
(3)谁爸爸忙?

3. (1)她是你妹妹吗?
(2)谁是你妹妹?
(3)她是你妹妹吗?

4. (1)你有哥哥吗?
(2)你有哥哥吗?
(3)谁有哥哥?

5. (1)玛丽学日语吗?
(2)玛丽学日语吗?
(3)谁学曰语?

Pages: 1 2 3 4 5 6 7

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • Phân biệt cách dùng 二[èr] và 两[liǎng]
  • Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • Cấu trúc 都…了(dōu…le) đã…rồi
  • Cách dùng 根本[gēnběn] căn bản, hoàn toàn
  • Cách dùng 够gòu “đủ”
  • Cách dùng 除了[chúle]…以外[yǐwài] Ngoài…ra


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme