Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer

Posted on December 2, 2021January 6, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Hanyu Tingli Jiaocheng book 1 Lesson 5

二,用所给声母和你听到的韵母相拼,说出拼合后的音节
1.ai(zh ch)
2. uang(zh sh)
3. ao(zh sh)
4. ou(sh r)
5. ang(zh ch)
6. eng(zh sh)
7. u(ch sh)
8. ang(sh r)
9. ong(zh ch)

三,把你听到的音节的序号填在表中
1.shan
2.chang
3.rong
4.chuan
5.zhuo
6.chuang
7.rou
8.shui
9.zhao
10.shun

四,在横线上填出你听到的声母
1.chē         shì              zhù
shēng       chuáng        zhāo
zhōng       shěn             zhè
chǔ           zhāng           shuǐ
chǎn         zhǒng

2.zhēnzhèng           shēngchǎn             chēzhàn
chéngshì                   chángcháng          shēngrì
zhīshi

(二)声调练习
二,判断下列音节与你听到的是否一致(注意声调)(对的画✓,错的画X)

1. ✓
2. X zhè
3. X rén
4. ✓
5. X chuáng
6. X zhǎo
7. ✓
8. X ràng
9. X shěng
10. ✓
11. X zhèng
12. ✓
13. ✓
14. X chǎng
15. ✓
16. X zhǎng

外课练习
1.在横线上填出你听到的韵母及声调
(1) zhè     shì          rè           chū
shǒu        zhēn       chōu      shuí
rén           zhǔn       chū       ròu
shāng      chuán      rán        zhōu
shèng      chāi          róng      zhuāng

(2) chūfā      shūbāo       zhàogù       ránhòu
shāngdiàn   chídào         jǐnzhāng    hūrán
jiǎnchá         qǐchuáng    jiàoshī        zhěngqí
zhàoxiàng    fāshāo        rènzhēn     chūntiān

2. 在横线上填出你听到的音节
(1) àiren – jiàoshòu – érzi – xuéshēng
(2) jiàoshī – shàngkè – shítáng – chīfàn – sùshè – xiūxi
(3) chūzū qìchē – gōnggòng qìchē
(4) chènyī – jiǔshí

Pages: 1 2 3 4 5 6 7

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • Cách dùng 无论wúlùn có nghĩa bất luận
  • Cách dùng 除了[chúle]…以外[yǐwài] Ngoài…ra
  • Cách dùng 一下子[yíxiàzi] Bỗng nhiên, lập tức
  • Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung
  • Cách dùng 以前[yǐqián] trước, trước đây
  • Trợ từ 的[de] diễn tả sự sở hữu “của…”
  • Cách ghép câu trong tiếng Trung chi tiết nhất


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme