Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer

Posted on December 2, 2021January 6, 2022 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ Quyển 1 Bài 1

(一)声韵母练习 Initials and finals

一,听后跟读 Read after the recording

2. 用所给的韵母和你听到的声母相拼,说出拼合后的音节 Pronouce the syllables by combining the given finals with the innitials you hear.
1. a( d t)
2. ü(n l)
3. i(m l)
4. u(b p)
5. ai(g k)
6. ei(m f)
7. ao(g h)
8.(d t)

三,画出你听到的声母. Underline the initials you hear
1. ge — ke
gu — ku
gai — kai
gao — kao
gou — kou

2. ma — fa
mei — fei
mu — fu
mou — fou
mo — fo

3. da — ta
dao — tao
dai — tai
dou — tou
de — te

4. ba — pa
bao — pao
bai — pai
bei — pei
bu — pu
bi — pi

5. na — la
ne — le
nu — lu
nai — lai
nei — lei
nao — lao
ni — li

6.ka — ha
ke — he
kai — hai
kei — hei
kao — hao
kou — hou

四. 画出你听到的韵母. Underline the finals you hear
1. ao
2. a
3. u
4. i
5. u
6. ei
7. ou
8. ao

(二)声调练习 Tones
一, 听后跟读 Read after the recording

二,在你听到的音节空格处画圈 Draw a circle below the tone you hear
1. bāo
2. méi
3. yǔ
4. lái
5. nǎi
6. fù
7. gěi
8. tóu
9. hái
10. fēi

课外练习 Homework

1. 听后标出声调. Mark the tones of the following syllables
pà        mài        bāo        hǎi
hē        fǎ           nǚ          tè
fēi        dōu        lèi           kǎo
gū        yì           yú           hòu
dàgài        máoyī        fúwù        tǐyù
tígāo         nǔlì            líkāi         hēibái
mǎlù         báimǐ          àihào

2. 在横线上填出你听到的音节. Fill in the blanks with the syllables you hear
(1) dǎ
(2) pà — bú pà
(3) kāfēi — kělè
(4) máoyī — pǎobù
(5) lí — yú — dàmǐ
(6) gāo — ǎi

Pages: 1 2 3 4 5 6 7

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2
  • Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer
  • Cách dùng câu chữ 比 để so sánh hơn

Xem thêm

  • 了(le) chỉ sự thay đổi… rồi(nữa)
  • Cách dùng 终于[zhōngyú] cuối cùng
  • Cách dùng 以前[yǐqián] trước, trước đây
  • Cách dùng 果然 [guǒrán] Quả nhiên, đúng là
  • Câu chữ 有(yǒu)…có…biểu thị sự tồn tại
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • Bổ ngữ kết quả 好


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2023 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme