Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK

luyen-thi-hsk-3-online

Menu
  • TRANG CHỦ
  • Ngữ pháp HSK 1234
  • Giáo trình
    • Giáo trình Hán ngữ
    • Giáo trình Boya
    • Giáo trình chuẩn HSK
    • Đáp án 301
  • Chuyên ngành
    • Tiếng Trung thương mại
  • Theo chủ đề
    • Hội thoại chủ đề
  • Contact
Menu

Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer

Posted on December 2, 2021May 9, 2025 by Tiểu Hồ Lô

Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ Quyển 1 Bài 1

Hanyu Tingli Jiaocheng book 1 Lesson 1 answers

(一)声韵母练习 Initials and finals

一,听后跟读 Read after the recording

2. 用所给的韵母和你听到的声母相拼,说出拼合后的音节 Pronouce the syllables by combining the given finals with the innitials you hear.
1. a( d t)
2. ü(n l)
3. i(m l)
4. u(b p)
5. ai(g k)
6. ei(m f)
7. ao(g h)
8.(d t)

三,画出你听到的声母. Underline the initials you hear
1. ge — ke
gu — ku
gai — kai
gao — kao
gou — kou

2. ma — fa
mei — fei
mu — fu
mou — fou
mo — fo

3. da — ta
dao — tao
dai — tai
dou — tou
de — te

4. ba — pa
bao — pao
bai — pai
bei — pei
bu — pu
bi — pi

5. na — la
ne — le
nu — lu
nai — lai
nei — lei
nao — lao
ni — li

6.ka — ha
ke — he
kai — hai
kei — hei
kao — hao
kou — hou

四. 画出你听到的韵母. Underline the finals you hear
1. ao
2. a
3. u
4. i
5. u
6. ei
7. ou
8. ao

(二)声调练习 Tones
一, 听后跟读 Read after the recording

二,在你听到的音节空格处画圈 Draw a circle below the tone you hear
1. bāo
2. méi
3. yǔ
4. lái
5. nǎi
6. fù
7. gěi
8. tóu
9. hái
10. fēi

课外练习 Homework

1. 听后标出声调. Mark the tones of the following syllables
pà        mài        bāo        hǎi
hē        fǎ           nǚ          tè
fēi        dōu        lèi           kǎo
gū        yì           yú           hòu
dàgài        máoyī        fúwù        tǐyù
tígāo         nǔlì            líkāi         hēibái
mǎlù         báimǐ          àihào

2. 在横线上填出你听到的音节. Fill in the blanks with the syllables you hear
(1) dǎ
(2) pà — bú pà
(3) kāfēi — kělè
(4) máoyī — pǎobù
(5) lí — yú — dàmǐ
(6) gāo — ǎi

Pages: 1 2 3 4 5 6 7 8 9

3 thoughts on “Đáp án Giáo trình Nghe Hán ngữ 1|Hanyu tingli jiaocheng 1 answer”

  1. Thu trang says:
    July 26, 2023 at 7:10 pm

    Rất hay ạ!

    Reply
  2. Jin says:
    October 9, 2023 at 8:35 pm

    bạn update tiếp đáp án giáo trình nghe đc k ạ? cảm ơn bạn

    Reply
  3. Dinh says:
    December 2, 2024 at 7:33 pm

    Hay lắm! Cảm ơn bạn nhiều! Sao chưa cập nhật các bài tiếp theo bạn ơi?

    Reply

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *




Mới nhất

  • Đáp án Giáo trình nghe Hán ngữ 2|Hanyu tingli jiaocheng 2 answer
  • Đáp án Giáo trình chuẩn HSK 3
  • Đáp án Giáo trình Boya sơ cấp 2

Xem thêm

  • Phó từ 也[yě] cũng và 都[dōu] đều
  • Động từ 1 + 着(zhe) + động từ 2… diễn tả 2 hành động cùng lúc
  • Cấu trúc 又(yòu)…又(yòu)…vừa…vừa…
  • Câu tồn hiện với 着(zhe)
  • 了(le) chỉ sự thay đổi… rồi(nữa)
  • Phân biệt 还是(háishì) hay là và 或者(huòzhě)hoặc
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung quyển 2


Nội dung thuộc NguphapHSK.Com. Không sao chép dưới mọi hình thức.DMCA.com Protection Status

© 2020 NguPhapHSK.com

©2025 Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK | Design: Newspaperly WordPress Theme